Có 2 kết quả:
寒光閃閃 hán guāng shǎn shǎn ㄏㄢˊ ㄍㄨㄤ ㄕㄢˇ ㄕㄢˇ • 寒光闪闪 hán guāng shǎn shǎn ㄏㄢˊ ㄍㄨㄤ ㄕㄢˇ ㄕㄢˇ
hán guāng shǎn shǎn ㄏㄢˊ ㄍㄨㄤ ㄕㄢˇ ㄕㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to glitter like frost and snow (idiom)
Bình luận 0
hán guāng shǎn shǎn ㄏㄢˊ ㄍㄨㄤ ㄕㄢˇ ㄕㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to glitter like frost and snow (idiom)
Bình luận 0